委曲を尽くす
いきょくをつくす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To explain or describe a situation or matter in greatest details

Bảng chia động từ của 委曲を尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 委曲を尽くす/いきょくをつくすす |
Quá khứ (た) | 委曲を尽くした |
Phủ định (未然) | 委曲を尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 委曲を尽くします |
te (て) | 委曲を尽くして |
Khả năng (可能) | 委曲を尽くせる |
Thụ động (受身) | 委曲を尽くされる |
Sai khiến (使役) | 委曲を尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 委曲を尽くす |
Điều kiện (条件) | 委曲を尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 委曲を尽くせ |
Ý chí (意向) | 委曲を尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 委曲を尽くすな |