歓を尽くす
かんをつくす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Vui hết mình

Bảng chia động từ của 歓を尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓を尽くす/かんをつくすす |
Quá khứ (た) | 歓を尽くした |
Phủ định (未然) | 歓を尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 歓を尽くします |
te (て) | 歓を尽くして |
Khả năng (可能) | 歓を尽くせる |
Thụ động (受身) | 歓を尽くされる |
Sai khiến (使役) | 歓を尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓を尽くす |
Điều kiện (条件) | 歓を尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓を尽くせ |
Ý chí (意向) | 歓を尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓を尽くすな |
歓を尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓を尽くす
手を尽くす てをつくす
thử tất cả các phương tiện có thể
礼を尽くす れいをつくす
đối xử lịch sự với ai đó
力を尽くす ちからをつくす
dốc hết sức, nổ lực hết mình
誠を尽くす まことをつくす
làm với thành thật
死力を尽くす しりょくをつくす
để làm cho cuồng loạn là những công sức
委曲を尽くす いきょくをつくす
to explain or describe a situation or matter in greatest details
最善を尽くす さいぜんをつくす
Làm hết sức; cố gắng hết mình
手段を尽くす しゅだんをつくす
thử tất cả các phương pháp; thực hiện tất cả các phương pháp