委曲
いきょく「ỦY KHÚC」
☆ Danh từ
Chi tiết

委曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委曲
委曲を尽くす いきょくをつくす
to explain or describe a situation or matter in greatest details
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
委縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn
委嘱 いしょく
sự dặn dò; sự ủy thác