Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姜敬愛
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes
愛敬付く あいぎょうづく
có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương
愛敬の餅 あいきょうのもちい
Heian-period ceremony where a newlywed groom and bride eat a rice-cake on the third night after the wedding ceremony
敬天愛人 けいてんあいじん
tôn kính trời đất và yêu thương con người
愛敬のある あいきょうのある
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
愛敬らしい あいきょうらしい
đáng yêu, ngọt ngào