姥桜
うばざくら「ANH」
☆ Danh từ
Người phụ nữ ở tuổi trung niên nhưng còn giữ được nét quyến rũ

姥桜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姥桜
姥 うば
bà lão
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng
姥貝 うばがい ウバガイ
sò đỏ
山姥 やまうば やまんば
phù thủy núi, yêu nữ sống trong núi thẳm
桜 さくら サクラ
Anh đào
姥目樫 うばめがし ウバメガシ
Quercus phillyreoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)
姥捨て うばすて
thực hành (của) việc hủy bỏ những bà già