姥捨て
うばすて「XÁ」
☆ Danh từ
Thực hành (của) việc hủy bỏ những bà già

姥捨て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姥捨て
姥捨て山 うばすてやま
núi nơi những bà già được hủy bỏ
姥 うば
bà lão
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
姥貝 うばがい ウバガイ
sò đỏ
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng
山姥 やまうば やまんば
phù thủy núi, yêu nữ sống trong núi thẳm
姥桜 うばざくら
người phụ nữ ở tuổi trung niên nhưng còn giữ được nét quyến rũ