山姥
やまうば やまんば「SAN」
☆ Danh từ
Phù thủy núi, yêu nữ sống trong núi thẳm

山姥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山姥
姥捨て山 うばすてやま
núi nơi những bà già được hủy bỏ
姥 うば
bà lão
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
姥貝 うばがい ウバガイ
sò đỏ
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng
姥桜 うばざくら
người phụ nữ ở tuổi trung niên nhưng còn giữ được nét quyến rũ