姦淫
かんいん「GIAN DÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tội ngoại tình, tội thông dâm

Từ đồng nghĩa của 姦淫
noun
Bảng chia động từ của 姦淫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 姦淫する/かんいんする |
Quá khứ (た) | 姦淫した |
Phủ định (未然) | 姦淫しない |
Lịch sự (丁寧) | 姦淫します |
te (て) | 姦淫して |
Khả năng (可能) | 姦淫できる |
Thụ động (受身) | 姦淫される |
Sai khiến (使役) | 姦淫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 姦淫すられる |
Điều kiện (条件) | 姦淫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 姦淫しろ |
Ý chí (意向) | 姦淫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 姦淫するな |