Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
眠り姫 ねむりひめ
Công chúa ngủ trong rừng
織り姫 おりひめ
sao chức nữ
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi