Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中屋敷 なかやしき
daimyo's spare residence or emergency refuge
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
TV relay station
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ