Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 姿勢制御システム
制御システム せいぎょシステム
hệ thống điều khiển
姿勢 しせい
tư thế; điệu bộ; dáng điệu; thái độ.
システム制御プログラム システムせいぎょプログラム
chương trình điều khiển hệ thống
姿勢バランス しせーバランス
tư thế thăng bằng
高姿勢 こうしせい
thái độ cao ngạo
低姿勢 ていしせい
(sự giữ gìn bảo quản một) mặt cắt thấp
対決姿勢 たいけつしせい
thái độ đối đầu
姿勢反射 しせいはんしゃ
phản xạ tư thế