威嚇する
いかく「UY HÁCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dọa dẫm; đe dọa; hăm dọa
その
ロビイスト
なら、
国会議員
に
力
をもって
威嚇
することもできる
Nhà vận động hành lang đó còn có thể đe dọa các nghị sĩ quốc hội
双方
が
互
いに
制裁
を
科
すと
威嚇
する
Cả hai bên đều dọa dẫm sẽ áp đặt chế tài với bên kia
小
さな
会社
が
良
い
アイデア
を
考
えたときにそれを
断念
するよう
威嚇
する
Đe dọa các công ty nhỏ có sáng kiến phải từ bỏ những sáng kiến đó .

Bảng chia động từ của 威嚇する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 威嚇する/いかくする |
Quá khứ (た) | 威嚇した |
Phủ định (未然) | 威嚇しない |
Lịch sự (丁寧) | 威嚇します |
te (て) | 威嚇して |
Khả năng (可能) | 威嚇できる |
Thụ động (受身) | 威嚇される |
Sai khiến (使役) | 威嚇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 威嚇すられる |
Điều kiện (条件) | 威嚇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 威嚇しろ |
Ý chí (意向) | 威嚇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 威嚇するな |