Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
権威 けんい
khí thế
権威的 けんいてき
người độc đoán
権威者 けんいしゃ
một uy quyền
権威筋 けんいすじ
người có quyền uy
権威勾配 けんいこうばい
Yếu tố cấp bậc
権威DNSサーバ けんいDNSサーバ
máy chủ dns có thẩm quyền
権威主義 けんいしゅぎ
Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập