Kết quả tra cứu 権威主義
Các từ liên quan tới 権威主義
権威主義
けんいしゅぎ
「QUYỀN UY CHỦ NGHĨA」
◆ Chủ nghĩa chuyên chế
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
教会
{(ょうかい)や
国家
(こっ)}の
権威主義
{けんいしゅぎ)
Chủ nghĩa quyền lực của giáo hội và của quốc gia .

Đăng nhập để xem giải thích