Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
威武 いぶ
uy vũ.
武威 ぶい
Sức mạnh quân đội.
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
嵐い あらしい
Giông bão lớn