娑婆
しゃば「BÀ」
☆ Danh từ
Horses and vehicles
Thế giới thối nát này !

Từ trái nghĩa của 娑婆
娑婆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 娑婆
娑婆気 しゃばけ しゃばき
thế giới mong muốn hoặc những tham vọng
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt
婆あ ばばあ
bà già, mụ già