Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
娑婆 しゃば
horses and vehicles
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn