Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 娯楽百分百
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
百分値 ひゃくぶんち
điểm phần trăm, bách phân vị
百分比 ひゃくぶんひ
Phần trăm.
百分率 ひゃくぶんりつ
Phần trăm.
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)