婉曲法
えんきょくほう「UYỂN KHÚC PHÁP」
☆ Danh từ
Uyển ngữ

婉曲法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婉曲法
婉曲 えんきょく
quanh co; vòng vo
婉曲的 えんきょくてき
Khéo ăn nói
婉曲表現 えんきょくひょうげん
uyển ngữ, biểu hiện uyển ngữ
婉曲迂遠 えんきょくうえん
being euphemistic and circumlocutory
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.