Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婉曲 えんきょく
quanh co; vòng vo
婉曲法 えんきょくほう
uyển ngữ
婉曲表現 えんきょくひょうげん
uyển ngữ, biểu hiện uyển ngữ
婉曲迂遠 えんきょくうえん
being euphemistic and circumlocutory
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
婉然 えんぜん
duyên dáng, xinh đẹp