婚外交渉
こんがいこうしょう「HÔN NGOẠI GIAO THIỆP」
☆ Danh từ
Quan hệ tình dục trước hôn nhân

婚外交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚外交渉
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
婚前交渉 こんぜんこうしょう
quan hệ tình dục trước hôn nhân
婚外性交 こんがいせいこう
Sự ngoại tình.
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
渉外 しょうがい
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
婚交 こんこう
sexual intercourse
婚外 こんがい
extramarital (e.g. sex)
外婚 がいこん そとこん
chế độ ngoại hôn