婚交
こんこう「HÔN GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sexual intercourse
Bảng chia động từ của 婚交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 婚交する/こんこうする |
Quá khứ (た) | 婚交した |
Phủ định (未然) | 婚交しない |
Lịch sự (丁寧) | 婚交します |
te (て) | 婚交して |
Khả năng (可能) | 婚交できる |
Thụ động (受身) | 婚交される |
Sai khiến (使役) | 婚交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 婚交すられる |
Điều kiện (条件) | 婚交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 婚交しろ |
Ý chí (意向) | 婚交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 婚交するな |
婚交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚交
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
婚外性交 こんがいせいこう
Sự ngoại tình.
婚前交渉 こんぜんこうしょう
quan hệ tình dục trước hôn nhân
婚外交渉 こんがいこうしょう
quan hệ tình dục trước hôn nhân
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion