婚前交渉
こんぜんこうしょう「HÔN TIỀN GIAO THIỆP」
☆ Danh từ
Quan hệ tình dục trước hôn nhân

婚前交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婚前交渉
婚外交渉 こんがいこうしょう
quan hệ tình dục trước hôn nhân
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
婚交 こんこう
sexual intercourse
婚前 こんぜん
trước khi cưới
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.