婦人の地位を高める
ふじんのちいをたかめる
☆ Cụm từ
Nâng cao vị trí của phụ nữ.

婦人の地位を高める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人の地位を高める
地位を高める ちいをたかめる
thăng tiến
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
位の高い人 くらいのたかいひと
người (của) hàng dãy cao
位人臣を極める くらいじんしんをきわめる
to rise to the highest possible rank
高位を得る こういをえる
bay nhảy.
地位を獲る ちいをえる
để thu nhận một vị trí
声を高める こえをたかめる
lớn tiếng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi