Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高声 こうせい たかごえ こうしょう こうじょう
giọng cao.
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
地位を高める ちいをたかめる
thăng tiến
気分を高める きぶんをたかめる
khích lệ tinh thần
関心を高める かんしんをたかめる
thúc đẩy sự quan tâm
高める たかめる
cất nhắc