高位を得る
こういをえる
Bay nhảy.

高位を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高位を得る
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
地位を高める ちいをたかめる
thăng tiến
高位 こうい
đẳng cấp cao
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
意を得る いをえる
hiểu ý
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
人を得る ひとをえる
thuê đúng người, chọn đúng người