婦人用体温計
ふじんようたいおんけい
☆ Danh từ
Nhiệt kế phụ nữ
婦人用体温計 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 婦人用体温計
婦人用体温計
ふじんようたいおんけい
nhiệt kế phụ nữ
婦人用体温計
ふじんようたいおんけい
nhiệt kế phụ nữ
Các từ liên quan tới 婦人用体温計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
体温計 たいおんけい
cái cặp nhiệt; nhiệt kế.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ファニチャー 産婦人科用 ファニチャー さんふじんかよう ファニチャー さんふじんかよう
Nội thất phòng sản phụ khoa
産婦人科用品 さんふじんかようひん
vật tư sản phụ khoa