婦人靴
ふじんぐつ「PHỤ NHÂN NGOA」
☆ Danh từ
Giày nữ

婦人靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦人靴
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
婦人科 ふじんか
phụ khoa.