御婦人
ごふじん「NGỰ PHỤ NHÂN」
Kính ngữ chỉ phụ nữ

御婦人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御婦人
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
婦人会 ふじんかい
hiệp hội phụ nữ
婦人靴 ふじんぐつ
giày nữ
産婦人 さんふじん
sản phụ.
婦人トルソー ふじんトルソー
bộ khung thân ma nơ canh phụ nữ
婦人服 ふじんふく
quần áo phụ nữ.
婦人科 ふじんか
phụ khoa.