Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦女隊
婦女 ふじょ
nữ giới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII
婦 ふ
married woman
隊 たい
đội, nhóm