Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
挺身 ていしん
sự tình nguyện
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
挺身する ていしんする
vươn mình.