媒介語
ばいかいご「MÔI GIỚI NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)

媒介語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 媒介語
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.
コンピュータ媒介言語 コンピュータばいかいげんご
máy tính trung gian giao tiếp (cmc)
媒介物 ばいかいぶつ
sự môi giới.
媒介者 ばいかいしゃ
mediator, middleman, intermediary
媒介変数 ばいかいへんすう
thông số, tham số, tham biến
媒介金具 ばいかいかなぐ
phụ tùng trung gian (các bộ phận hoặc vật liệu được sử dụng để truyền động hoặc trung gian giữa các thành phần khác nhau trong hệ thống máy móc)
ダニ媒介疾患 ダニばいかいしっかん
bệnh do ve truyền
感染媒介物 かんせんばいかいぶつ
đồ vật truyền bệnh