ダニ媒介疾患
ダニばいかいしっかん
Bệnh do ve truyền
ダニ媒介疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダニ媒介疾患
疾病媒介クモ しっぺいばいかいクモ
nhện truyền nhiễm bệnh
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.
疾病媒介昆虫 しっぺいばいかいこんちゅう
côn trùng truyền nhiễm bệnh
疾病媒介生物 しっぺいばいかいせいぶつ
sinh vật truyền nhiễm bệnh
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
媒介語 ばいかいご
ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)
媒介物 ばいかいぶつ
sự môi giới.