Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 媚中
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
媚態 びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
媚薬 びやく
Thuốc kích dục.
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
媚笑 びしょう
charming, enticing smile, smile meant to catch a man's attention
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.