Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁する
かする
cưới
転嫁する てんかする
quy cho; đổ lỗi cho
責任転嫁する せきにんてんかする
đổ trách nhiệm.
嫁す かす
嫁入りする よめいり
lấy chồng; xuất giá
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng
嫁 よめ
cô dâu
嫁にやる よめにやる
cưới gả.
嫁になる よめになる
gả
「GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích