転嫁する
てんかする「CHUYỂN GIÁ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quy cho; đổ lỗi cho
彼
に
責任
を
転嫁
する
Quy trách nhiệm cho anh ta
Sự quy cho; đổ lỗI cho
責任
を
取
るより
責任転嫁
するのが、この
部署
の
特徴
です
Đặc trưng của phòng ban này là quy trách nhiệm cho người khác hơn là gánh lấy trách nhiệm về mình.
会社
は
通常
、
消費者
にその
上昇分
を
転嫁
する
Thông thường, các công ty sẽ đổ phần vượt mức đó cho người tiêu thụ
Tái hôn.

Bảng chia động từ của 転嫁する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転嫁する/てんかするする |
Quá khứ (た) | 転嫁した |
Phủ định (未然) | 転嫁しない |
Lịch sự (丁寧) | 転嫁します |
te (て) | 転嫁して |
Khả năng (可能) | 転嫁できる |
Thụ động (受身) | 転嫁される |
Sai khiến (使役) | 転嫁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転嫁すられる |
Điều kiện (条件) | 転嫁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転嫁しろ |
Ý chí (意向) | 転嫁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転嫁するな |