嫁になる
よめになる「GIÁ」
Gả
Gả chồng.

嫁になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫁になる
嫁にやる よめにやる
cưới gả.
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng
嫁する かする
cưới
嫁に行き遅れる よめにいきおくれる
phụ nữ kết hôn muộn; con gái quá lứa lỡ thì (mang ý nghĩa châm biếm)
嫁 よめ
cô dâu
転嫁する てんかする
quy cho; đổ lỗi cho
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)