Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁に行き遅れる よめにいきおくれる
to be (too) late getting married
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
行き遅れる いきおくれる
chậm, muộn, ế
遅咲き おそざき
sự nở muộn
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
遅まき おそまき
gieo muộn
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
積遅れ つみおくれ
giao chậm.