嫋やか
たおやか「NIỆU」
☆ Tính từ đuôi な
Yểu điệu, thướt tha

嫋やか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫋やか
嫋か しなやか
mềm dẻo; co giãn; đàn hồi; mềm mại
余韻嫋嫋 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung
余韻嫋々 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung; ngân mãi không dứt
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
seeming very...
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ