Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艶やか
あでやか つややか
quyến rũ
つややか
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ
つや玉 つやたま
Một làn da căng bóng
かつぎや
người chơi khăm
つやつやした
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
礼やか いややか
lịch sự, tôn trọng
「DIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích