艶やか
あでやか つややか「DIỄM」
Thu hút, hấp dẫn
☆ Tính từ đuôi な
Quyến rũ

Từ đồng nghĩa của 艶やか
adjective
つややか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つややか
艶やか
あでやか つややか
quyến rũ
つややか
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
Các từ liên quan tới つややか
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
side,tươi,sáng ngời,vui tươi,sáng sủa,nhanh trí,sáng,rực rỡ,thông minh,lanh lợi,rạng rỡ,nhanh nhẹn,sáng chói,hoạt bát,sáng dạ
người chơi khăm
seeming very...
ôi; ôi trời
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ