約
やく「ƯỚC」
☆ Trạng từ
Khoảng; độ; xấp xỉ; chừng; độ chừng; cỡ chừng; phỏng chừng; ước chừng
約
~
グラム
の
重
さの
脳
を
持
つ
Có bộ não nặng khoảng ~ gram
約
~
度
の
温度
で
長時間乳剤
を
熱
する
Nung nhũ tương trong nhiều giờ ở nhiệt độ khoảng ~ độ
約2週間です。
Khoảng hai tuần.
☆ Danh từ
Giao kèo; giao hẹn; giao ước; lời ước hẹn; lời hứa hẹn
約
を
交
わす
Giao kèo
Sự tóm lược; sự tóm tắt; bản tóm lược; bản tóm tắt
長大
な
文章
の
約
Bản tóm tắt một văn bản dài
Hiện tượng rút gọn âm (như 約音)

Từ đồng nghĩa của 約
adverb
やか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やか
約
やく
giao kèo
焼く
やく
đốt cháy
厄
やく
điều bất hạnh
やか
seeming very...
妬く
やく
ghen
葯
やく
bao phấn
灼く
やく
rám nắng
Các từ liên quan tới やか
軽やか かるやか かろやか かるやか/かろやか
nhẹ nhàng; dễ dàng; thoải mái
艶やか あでやか つややか
quyến rũ
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng
穏やか おだやか
điềm đạm; yên ả; lặng sóng
礼やか いややか
lịch sự, tôn trọng
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh
若やか わかやか
trẻ, trẻ tuổi