Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嫌われ松子の一生
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
嫌われ者 きらわれもの
người bị ghét
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
子の日の松 ねのひのまつ
pine shoot pulled out during "ne-no-hi-no-asobi"
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi