機嫌気褄
きげんきづま「KI HIỀM KHÍ 」
☆ Danh từ
Tính khí, tâm trạng

機嫌気褄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌気褄
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
気褄 きづま
tâm trạng, tinh thần, tính tình, tình khí, tâm tính
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
嫌気 いやき いやけ けんき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao