Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嫌気性生物
嫌気生物 けんきせいぶつ いやけせいぶつ
/ə'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
嫌気性 けんきせい
kị khí
嫌気生活 いやけせいかつ
đời sống kỵ khí
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
嫌気性菌 けんきせいきん
vi khuẩn kỵ khí, kỵ khí
偏性嫌気性菌 へんせいけんきせいきん
vi khuẩn kỵ khí bắt buộc
通性嫌気性菌 つうせいけんきせいきん
Vi khuẩn linh động (Những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí)
嫌気 いやき いやけ けんき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét