Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嫌煙権訴訟
嫌煙権 けんえんけん
quyền lợi của người không hút thuốc lá; quyền lợi từ chối việc hút thuốc lá
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
嫌煙 けんえん
không thích việc hút thuốc
著作権侵害訴訟 ちょさくけんしんがいそしょう
sự xâm phạm bản quyền thỏa mãn
訴権 そけん
quyền tố tụng