訴権
そけん「TỐ QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền tố tụng

訴権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴権
提訴権 ていそけん
quyền đi kiện.
公訴権 こうそけん
quyền khởi tố
控訴権 こうそけん
ngay (của) sự kêu gọi
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
著作権侵害訴訟 ちょさくけんしんがいそしょう
sự xâm phạm bản quyền thỏa mãn
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
試訴 しそ
kịch bản kiểm thử (testcase)