廃嫡 はいちゃく
sự tước quyền thừa kế
嫡子 ちゃくし
đích tử; con hợp pháp
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
嫡男 ちゃくなん
con trai trưởng.
嫡妻 ちゃくさい
vợ hợp pháp; vợ chính
嫡出 ちゃくしゅつ てきしゅつ
sự hợp pháp (việc sinh con); (con) hợp pháp
嫡室 ちゃくしつ
một có vợ hợp pháp; hợp pháp hóa vợ