嬉戯
きぎ「HI HÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghịch ngợm đùa vui; nô đùa

Bảng chia động từ của 嬉戯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嬉戯する/きぎする |
Quá khứ (た) | 嬉戯した |
Phủ định (未然) | 嬉戯しない |
Lịch sự (丁寧) | 嬉戯します |
te (て) | 嬉戯して |
Khả năng (可能) | 嬉戯できる |
Thụ động (受身) | 嬉戯される |
Sai khiến (使役) | 嬉戯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嬉戯すられる |
Điều kiện (条件) | 嬉戯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嬉戯しろ |
Ý chí (意向) | 嬉戯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嬉戯するな |
嬉戯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嬉戯
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
嬉々 きき
vui mừng, hạnh phúc
嬉笑 きしょう うれしえみ
nụ cười hạnh phúc
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
嬉しげ うれしげ
có vẻ vui mừng
嬉し涙 うれしなみだ
nước mắt hạnh phúc, nước mắt sung sướng
嬉しい うれしい
hân hoan, vui sướng, hạnh phúc, vui mừng
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục