嬉々たり ききたり
hân hoan, vui sướng, vui mừng
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
嬉笑 きしょう うれしえみ
nụ cười hạnh phúc
嬉戯 きぎ
sự nghịch ngợm đùa vui; nô đùa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
嬉しい うれしい
hân hoan, vui sướng, hạnh phúc, vui mừng