Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嬉々たり ききたり
hân hoan, vui sướng, vui mừng
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
嬉戯 きぎ
sự nghịch ngợm đùa vui; nô đùa
嬉笑 きしょう うれしえみ
nụ cười hạnh phúc
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng