Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嬢はん
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
嬢さん じょうさん とうさん
daughter (of a good family)
嬢 じょう
cô gái.
御嬢さん ごじょうさん
con gái
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái
ソープ嬢 ソープじょう
female employee of a soapland, masseuse
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)